【旅遊越南語】飯店會話 5 大情境用越南語說

到國外自助旅行,終於挑到理想中的完美飯店,到了越南卻不知道該如何開口住宿嗎?河粉控帶大家認識基本的訂房用語以及入住飯店時會遇到的5大情境對話,讓你在旅遊的同時也學習有趣的越南文!


情境1:訂房電話詢問

人員:您好,這裡是五星飯店,請問需要甚麼服務呢?
Xin chào, đây là khách sạn 5 sao. Anh cần hỗ trợ gì ạ?
小河:你好,我們有4個人7月15-19日要去胡志明市旅遊,還有空房間嗎?
Xin chào. Chúng tôi có 4 người sẽ đi thành phố Hồ Chí Minh du lịch vào ngày 15 đến 19 tháng 7. Còn phòng trống không?
人員:請問需要幾間房間呢?
Xin hỏi anh cần mấy phòng ạ ?
小河:我們想要兩間雙人房。如果沒有的話一間 4 人家庭房也可以。
Chúng tôi cần 2 phòng đôi. Nếu không có, 1 phòng gia đình 4 người cũng được.
人員:那個時間我們飯店只剩一間雙人房跟兩間單人房,不知道可以嗎?
Thời gian đó, khách sạn em chỉ còn 1 phòng đôi và 2 phòng đơn ạ. Không biết có được không?
小河:OK。請問價錢多少?
Ok. Xin hỏi giá cả bao nhiêu?
人員:雙人房一晚 120 萬越南盾、單人房是 65 萬越南盾,這個價錢均有附早餐。
Phòng đôi 1 triệu 2 trăm nghìn một đêm. Phòng đơn là 6 trăm 50 nghìn. Giá cả này đều bao gồm bữa sáng ạ.


情境2:入住、退房、行李寄放、機場接駁

人員:入住時間從 12:00 開始,再麻煩您們提供下護照給我們登記
Thời gian check-in bắt đầu từ 12:00. Làm phiền các anh chị cung cấp hộ chiếu cho em đăng ký.
小河:好的。請問我們可以提前在飯店寄放行李嗎?
Ok. Xin hỏi chúng tôi có thể gửi hàng lý ở khách sạn sớm hơn không?
人員:沒問題,我們飯店有提供機場接駁服務,不知道有需求嗎?
Không có vấn đề ạ. Khách sạn em có dịch vụ đưa đón sân bay, không biết có nhu cầu không?
小河:請幫我們安排,我會提供班機資訊給你。
Hãy sắp xếp cho chúng tôi. Tôi sẽ gửi thông tin chuyến bay cho em.
人員:好的。那我們退房時間也是12:00,我們也可以幫忙代訂計程車
Vâng ạ. Còn thời gian check-out cũng là 12:00. Em cũng có thể đặt taxi dùm anh ạ.


情境3:客房服務

小河:喂你好,這裡是 104 號房。請問房間的 Wifi 密碼是多少?
A lô xin hỏi, đây là phòng 104. Xin hỏi mật khẩu Wifi là gì ạ?
人員:Wifi密碼是我們飯店的聯繫電話
Mật khẩu Wifi là số điện thoại của khách sạn em ạ.
小河:好,我試試看。請問下可以幫我們加一床棉被嗎?
Ok. Tôi thử xem nào. Xin hỏi có thể lấy thêm 1 bộ chăn gối cho chúng tôi không?
人員:沒問題
Không có vấn đề ạ.


情境4:用餐服務

小河:早餐時間是 7:00-10:30,但是我們 明天早上6:00 就出門了,可以幫忙提供外帶早餐嗎?
Thời gian bữa sáng là 7:00 đến 10:30. Nhưng chúng tôi sẽ đi từ 6:00 sáng mai. Có thể cung cấp bữa sáng mang đi không ạ?
人員:好的,請您們到服務台領取。
Vâng ạ. Mời các anh chị đến quầy phục vụ mang về.
小河:謝謝。想請問下有送餐服務嗎?
Cảm ơn. Xin hỏi có phục vụ ăn uống tại phòng không?
人員:可以的。您可以撥打155專線,會有專人為您服務。值得注意的是,我們飯店嚴禁烹煮、吸煙,一些榴槤、海鮮等食物請勿帶入飯店。
Có ạ. Anh đặt qua điện thoại số 155. Đặt biệt cần lưu ý là khách sạn của chúng tôi thực hiện chính sách nghiêm ngặt về việc không nấu ăn, không hút thuốc cũng như một số loại thực phẩm như sầu riêng, hải sản không được mang vào phòng.


情境5:多住兩天

小河:我們打算多待兩天。
Chúng tôi muốn ở lại thêm 2 ngày.
人員:沒問題,我幫您安排。
Vâng. Để em sắp xếp cho anh.
小河:有1位朋友會跟我們一起旅遊,請問可以安排加床在105號房嗎?
Sẽ có 1 bạn du lịch cùng chúng tôi. Có thêm sắp xếp thêm 1 giường phụ trong phòng 105 không ạ?
人員:好的,等下會有服務人員過去105號房。加床費用是35萬越南盾,含早餐。
Vâng. Tý nữa sẽ có nhân viên phục vụ qua phòng 105. Phí giường phụ sẽ là 3 trăm 50 nghìn, bao gồm bữa sáng.


必備單字

  1. 訂房 Đặt phòng
  2. 雙人房/單人房/雙床房/家庭房 Phòng đôi/ phòng đơn/phòng 2 giường/phòng gia đình
  3. 飯店/公寓/旅館 Khách sạn/căn hộ/nhà nghỉ
  4. 山景房/海景房 Phòng hướng núi/phòng hướng biển
  5. 游泳池/健身房/會議室 Bể bơi/ phòng tập gym/phòng họp
  6. 餐廳/早餐/午餐/晚餐 Nhà hàng/bữa sáng/bữa trưa/bữa tối
  7. 機場接駁車/公車/計程車 Xe đưa đón sân bay/xe buýt/ xe taxi
  8. 入住/退房 Check-in/nhận phòng, check-out/ trả phòng
  9. 鑰匙/房卡 Chìa khóa
  10. 服務人員 Nhân viên phục vụ

越南的景點非常豐富,有都市漫遊、山林尋幽、碧海藍天,想住便利的都市或是幽靜的大自然都有萬千選擇。在尋找飯店的過程中,不禁讓想飛的心躁動起來!跟著河粉控一起旅遊越南,放鬆心情,度過美好生活!


【更多越文學習知識】
🗣 用情境學越南語【購物篇】
🗣 用情境學越南語【用餐篇】
🗣 用情境學越南語【機場篇】
🗣 用情境學越南語【飯店篇】

追蹤河粉控

河粉控PODCAST

河粉控大人物 Podcast Cover 越南創業工作生活前輩專訪

最新河粉控文章通知

近期文章