近幾年東南亞旅遊崛起,物美價廉的服務,加上飛行時間只要 3、4 個小時就可以出國玩,便利又便宜的東南亞海外旅遊是吸引眾多台灣人的主要原因。出發越南以前,除了搞定機票、簽證和行李以外,還要準備好當地使用的貨幣-越南盾。越南盾分成 50 萬、20 萬、10 萬、5 萬、1 萬、5 千、2 千和 1 千元的面額,值得注意的是,因為越南盾在台灣屬於小眾幣種,只有台灣銀行備有越南盾外幣供民眾兌換。因此河粉控建議大家可以先將台幣兌換成美金,再攜帶至越南銀行或是合法銀行兌換成越南盾喔!
小河:您好,我想換美金。
Xin chào, tôi muốn đổi đô la Mỹ.
人員:沒問題,今天的匯率是 22,330盾。
Không có vấn đề. Tỷ giá hôm nay là 22.330 đồng.
小河:好的,我有 1,000 美元現鈔。
Ok. Tôi có 1,000 đó tiền mặt.
人員:那這樣總共可以換 22,330,000 越盾。有 44 張 50萬 面額、1張 20萬 面額、1張10萬 面額、3張 1萬面額。
Vậy tổng cộng đổi được 22.330.000 đồng. Có 44 tờ 500.000 đồng, 1 tờ 200.000 động, 1 tờ 100.000 đồng và 3 tờ 10.000 đồng
小河:好的,謝謝。請問這邊可以換台幣或是人民幣嗎?
Ok, cảm ơn. Xin hỏi đây có đổi được Đài tệ hoặc Nhân dân tệ không?
人員:人民幣可以,但是台幣沒有。您去銀行問看看。
Nhân dân tệ có ạ. Nhưng Đài tệ thì không. Anh đi ngân hàng hỏi thử xem.
必備單字
- 換外幣 Đổi ngoài tệ
- 匯率 Tỷ giá
- 美金 Đô la Mỹ
- 越南盾 Việt Nam đồng
- 台幣 Đài tệ
- 人民幣 Nhân dân tệ
- 歐元 tiền Euro
- 50萬/20萬/10萬/5萬/1萬/5,000/2,000/1,000 Năm trăm nghìn/ Hai trăm nghìn/ Một trăm nghìn/ Năm mươi nghìn/ Mười nghìn/ Năm nghìn/ Hai nghìn/ Một nghìn
- 銀樓 Cửa hàng vàng bạc
- 銀行 Ngân hàng
歷經3個小時的航程,我們抵達越南國際機場後,可以先在機場內先小額兌換一些越南盾使用,離開機場以後再前往銀行或是銀樓兌換越南盾。一般銀樓的匯率會是最為優惠的,但是需要避免一些沒有合法執照的業者。如果選擇前往銀行換匯,是最有保障的地方。同時也要記得攜帶個人護照,供銀行行員查閱喔。
【更多越文學習知識】 🗣 用情境學越南語【購物篇】 🗣 用情境學越南語【用餐篇】 🗣 用情境學越南語【機場篇】 🗣 用情境學越南語【飯店篇】