【旅遊越南語】用餐會話 5 大情境用越南語說

俗話說:「民以食為天」。出外旅遊,享用美食是非常重要的一大節目。每天一睜開眼就在想待會要吃甚麼,真正走到餐廳裡面,看著滿滿越南文的菜單,又該如何點餐呢?除了使用拍攝轉譯的高科技翻譯技術,河粉控也要教會你用餐、點餐環境下,最常使用到的越南語。幫你快速解決用餐需求,順利取得美味的越南料理!


情境1:用餐詢問

人員:歡迎光臨,請問有訂位嗎?
Chào các anh chị, xin hỏi có đặt bàn chưa?
小河:沒有,我們有4個人要用餐,請問還有位子嗎?
Chưa có. Mình có 4 người ăn cơm. Còn chỗ trống không?
人員:有的,請各位跟我走。
Có ạ. Mời các anh chị đi theo em.
小河:好
Ok.


情境2:介紹菜單

人員:這裡是菜單。有越南料理、美式料理、中華料理。菜單上都有越南文、英文和中文。
Đây là thực đơn. Có món ăn Việt Nam, món ăn kiểu Mỹ và món ăn Trung Hoa. Trên menu có tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung.
小河:你有推薦的餐點嗎?
Em có gợi ý món ăn nào không?
人員:越式料理是我們餐廳最熱門的餐點,您可以參考牛肉河粉、碎米飯和涼拌鮮蝦海鮮。
Món ăn Việt Nam là món ăn quán mình hot nhất. Anh có thể tham khảo phở bò, cơm tấm và gỏi tôm hải sản.
小河:請問有素食料理嗎?我媽媽吃素。
Xin hỏi có món chay không? Mẹ tôi ăn chay.
人員:有的,素食菜單在這裡。
Có ạ. Menu món chay ở đây ạ.


情境3:調味料

小河:我這份炒飯的調味料不夠,我想要個醬油。
Em ơi, cơm xào của tôi gia vị không đủ. Cho tôi xin nước tương cái.
人員:我們餐廳有提供辣椒醬、醬油、魚露、蝦醬、黑胡椒粉,您還需要別的調味料嗎?
Nhà hàng mình cung cấp tương ớt, nước tương, nước mắm, mắm tôm và tiêu đen. Anh có cần gia vị khác không ạ?
小河:給我醬油就好,謝謝!對了,請問廁所在哪裡?
Cho tôi nước tương là được rồi. Cảm ơn. À, xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
人員:廁所方向往這邊走
Nhà vệ sinh đi hướng này ạ.
小河:謝謝
Cảm ơn.


情境4:優惠折扣

人員:請問今天有需要慶祝生日或是特殊節日嗎?
Xin hỏi hôm nay có cần chúc mừng sinh nhật hoặc chương trình đặc biệt không ạ?
小河:有的,今天是我媽媽生日,有甚麼優惠嗎?
Có ạ. Hôm nay là sinh nhật của mẹ tôi. Có ưu đãi gì không?
人員:我們餐廳會贈送當日壽星一個蛋糕,目前有起司蛋糕和巧克力蛋糕的選擇。
Nhà hàng sẽ tặng bánh cho khách hàng đúng ngày sinh nhật. Hiện tại có đựa chọn bánh phô mai và bánh socola.
小河的媽媽:聽說這裡的起司蛋糕很好好吃,就起司蛋糕吧
Nghe nói bánh phô mai ở đây rất ngon. Lấy bánh phô mai đi.
人員:好的
Dạ vâng ạ.


情境5:結帳

小河:請幫我結帳
Hãy thanh toán giúp tôi.
人員:好的,總共是200萬越盾。請問要付現還是刷卡呢?
Dạ. Tổng cộng 2 triệu đồng. Anh muốn trả tiền mặt hay rút thẻ?
小河:我用現金結帳
Tôi trả tiền mặt.
人員:好的,我馬上為您結帳
Dạ. Em thanh toán cho anh luôn.
小河:謝謝
Cảm ơn.
人員:這裡是您的結帳收據。
Đây là hóa đơn của anh. 


必備單字

  1. 訂位 Đặt bàn
  2. 吃飯 Ăn cơm
  3. 菜單 Thực đơn/Menu
  4. 素食、葷食 Món chay/ Món mặn
  5. 推薦 Gợi ý
  6. 調味料 Gia vị
  7. 番茄醬、醬油、魚露、蝦醬、黑胡椒 Tương cà, nước tương, nước mắm, mắm tôm, tiêu đen
  8. 甜點、飲料 Tráng miệng, đồ uống
  9. 濕紙巾 Khăn ướt
  10. 廁所 Nhà vệ sinh

在越南旅遊,除了有各式各樣美味的越南料理,有趣的是,在胡志明市和河內還可以看到許多國際人士的家鄉味餐廳。想吃道地越南美食、美式速食、韓國餐館或是日本料理,都完全可以滿足你那挑剔的味蕾。與台灣用餐不同的是,在越南使用桌上的濕紙巾是需要付費的!小小提醒大家入境隨俗,千萬不要誤會商家了!想在越南吃到最獨一無二的驚人美食嗎?回到河粉控的網站,我們整理了一籮筐的越南美食資訊,絕對不讓你錯過!


【更多越文學習知識】
🗣 用情境學越南語【購物篇】
🗣 用情境學越南語【用餐篇】
🗣 用情境學越南語【機場篇】
🗣 用情境學越南語【飯店篇】

追蹤河粉控

河粉控PODCAST

河粉控大人物 Podcast Cover 越南創業工作生活前輩專訪

最新河粉控文章通知

近期文章