俗話說:「民以食為天」。出外旅遊,享用美食是非常重要的一大節目。每天一睜開眼就在想待會要吃甚麼,真正走到餐廳裡面,看著滿滿越南文的菜單,又該如何點餐呢?除了使用拍攝轉譯的高科技翻譯技術,河粉控也要教會你用餐、點餐環境下,最常使用到的越南語。幫你快速解決用餐需求,順利取得美味的越南料理!
情境1:用餐詢問
人員:歡迎光臨,請問有訂位嗎?
Chào các anh chị, xin hỏi có đặt bàn chưa?
小河:沒有,我們有4個人要用餐,請問還有位子嗎?
Chưa có. Mình có 4 người ăn cơm. Còn chỗ trống không?
人員:有的,請各位跟我走。
Có ạ. Mời các anh chị đi theo em.
小河:好
Ok.
情境2:介紹菜單
人員:這裡是菜單。有越南料理、美式料理、中華料理。菜單上都有越南文、英文和中文。
Đây là thực đơn. Có món ăn Việt Nam, món ăn kiểu Mỹ và món ăn Trung Hoa. Trên menu có tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung.
小河:你有推薦的餐點嗎?
Em có gợi ý món ăn nào không?
人員:越式料理是我們餐廳最熱門的餐點,您可以參考牛肉河粉、碎米飯和涼拌鮮蝦海鮮。
Món ăn Việt Nam là món ăn quán mình hot nhất. Anh có thể tham khảo phở bò, cơm tấm và gỏi tôm hải sản.
小河:請問有素食料理嗎?我媽媽吃素。
Xin hỏi có món chay không? Mẹ tôi ăn chay.
人員:有的,素食菜單在這裡。
Có ạ. Menu món chay ở đây ạ.
情境3:調味料
小河:我這份炒飯的調味料不夠,我想要個醬油。
Em ơi, cơm xào của tôi gia vị không đủ. Cho tôi xin nước tương cái.
人員:我們餐廳有提供辣椒醬、醬油、魚露、蝦醬、黑胡椒粉,您還需要別的調味料嗎?
Nhà hàng mình cung cấp tương ớt, nước tương, nước mắm, mắm tôm và tiêu đen. Anh có cần gia vị khác không ạ?
小河:給我醬油就好,謝謝!對了,請問廁所在哪裡?
Cho tôi nước tương là được rồi. Cảm ơn. À, xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
人員:廁所方向往這邊走
Nhà vệ sinh đi hướng này ạ.
小河:謝謝
Cảm ơn.
情境4:優惠折扣
人員:請問今天有需要慶祝生日或是特殊節日嗎?
Xin hỏi hôm nay có cần chúc mừng sinh nhật hoặc chương trình đặc biệt không ạ?
小河:有的,今天是我媽媽生日,有甚麼優惠嗎?
Có ạ. Hôm nay là sinh nhật của mẹ tôi. Có ưu đãi gì không?
人員:我們餐廳會贈送當日壽星一個蛋糕,目前有起司蛋糕和巧克力蛋糕的選擇。
Nhà hàng sẽ tặng bánh cho khách hàng đúng ngày sinh nhật. Hiện tại có đựa chọn bánh phô mai và bánh socola.
小河的媽媽:聽說這裡的起司蛋糕很好好吃,就起司蛋糕吧
Nghe nói bánh phô mai ở đây rất ngon. Lấy bánh phô mai đi.
人員:好的
Dạ vâng ạ.
情境5:結帳
小河:請幫我結帳
Hãy thanh toán giúp tôi.
人員:好的,總共是200萬越盾。請問要付現還是刷卡呢?
Dạ. Tổng cộng 2 triệu đồng. Anh muốn trả tiền mặt hay rút thẻ?
小河:我用現金結帳
Tôi trả tiền mặt.
人員:好的,我馬上為您結帳
Dạ. Em thanh toán cho anh luôn.
小河:謝謝
Cảm ơn.
人員:這裡是您的結帳收據。
Đây là hóa đơn của anh.
必備單字
- 訂位 Đặt bàn
- 吃飯 Ăn cơm
- 菜單 Thực đơn/Menu
- 素食、葷食 Món chay/ Món mặn
- 推薦 Gợi ý
- 調味料 Gia vị
- 番茄醬、醬油、魚露、蝦醬、黑胡椒 Tương cà, nước tương, nước mắm, mắm tôm, tiêu đen
- 甜點、飲料 Tráng miệng, đồ uống
- 濕紙巾 Khăn ướt
- 廁所 Nhà vệ sinh
在越南旅遊,除了有各式各樣美味的越南料理,有趣的是,在胡志明市和河內還可以看到許多國際人士的家鄉味餐廳。想吃道地越南美食、美式速食、韓國餐館或是日本料理,都完全可以滿足你那挑剔的味蕾。與台灣用餐不同的是,在越南使用桌上的濕紙巾是需要付費的!小小提醒大家入境隨俗,千萬不要誤會商家了!想在越南吃到最獨一無二的驚人美食嗎?回到河粉控的網站,我們整理了一籮筐的越南美食資訊,絕對不讓你錯過!
【更多越文學習知識】 🗣 用情境學越南語【購物篇】 🗣 用情境學越南語【用餐篇】 🗣 用情境學越南語【機場篇】 🗣 用情境學越南語【飯店篇】