來到物美價廉的越南旅遊,少不了的就是安排幾天進大賣場和百貨公司 Shopping 一番!
越南最有名的咖啡、腰果和水果乾等等都是人們掃貨的必要清單。不管你是喜歡前往在地的批發市場挖寶,還是進涼爽的百貨公司購物,河粉控都要來與你分享最實用的購物越南語。從購物到結帳的流程都不用擔心,並且最重要的優惠活動也不讓你錯過,最後還奉上貼心的禮物包裝服務,讓你挑禮、送禮都可以順利解決!
情境1:購物詢問
人員:您好,請問需要甚麼協助嗎
Xin chào, có cần hỗ trợ gì không ạ?
小河:我想找伴手禮品帶回去台灣
Tôi muốn mua quà tặng về Đài Loan.
人員:好的,我帶您去挑選伴手禮
Dạ. Em dẫn anh đi chọn quà tặng.
小河:好
Ok.
情境2:介紹商品
人員:越南有名的伴手禮有腰果、咖啡、巧克力、水果乾等等
Quà tặng Việt Nam nổi tiếng có hạt điều, cà phê, cacao và trái cây sấy khô ạ.
小河:我想買越南咖啡,請幫我介紹一下
Tôi muốn mua cà phê. Em giới thiệu giúp tôi cái.
人員:咖啡品牌有G7, 中原, Mr. VIET。這些是最多遊客喜愛的咖啡品牌。
Cà phê có thương hiệu G7, Trung Nguyên, Mr. Viet. Đây là cà phê được du khách yêu thích nhất.
情境3:優惠折扣
人員:目前中原咖啡有折扣活動,滿 50 萬越南盾有 9 折優惠
Hiện tại cà phê Trung Nguyên đang có hoạt động chiết khấu. Mua cà phê Trung Nguyên 500.000 đ được ưu đãi 10% ạ.
小河:這樣啊,但我覺得價格有點貴,可以便宜一點嗎
Vậy ạ. Nhưng tôi thấy giá cả hơi đắt. Rẻ hơn được không ạ?
人員:那您要不要參考G7咖啡,咖啡品質也很好,而且現在有買一送一的活動
Vậy anh có thể chọn cà phê G7. Chất lượng cũng tốt và giờ có hoạt động mua 1 tặng 1.
小河:讓我考慮一下
Để tôi suy nghĩ chút.
人員:好的
Dạ.
情境4:結帳
小河:請幫我結帳
Hãy thanh toán giúp tôi.
人員:這些都是免稅品,請問要付現還是刷卡呢
Đây là hàng miễn thuế. Anh muốn trả tiền mặt hay rút thẻ?
小河:我用這張信用卡刷卡
Tôi rút thẻ tín dụng.
人員:好的,我馬上為您結帳
Dạ. Em thanh toán cho anh luôn.
小河:謝謝
Cảm ơn.
人員:完成,這裡是您的結帳收據和信用卡
Xong rồi. Đây là phiếu thu và thẻ tín dụng của anh ạ.
情境5:包裝
小河:這盒巧克力我想送我老婆,可以幫我包裝嗎?
Cacao này tôi muốn tặng vợ tôi. Em gói quà cho tôi được không?
人員:沒問題,我們店裡有免費包裝的服務
Không có vấn đề ạ. Mình có dịch vụ gói quà miễn phí.
小河:那太好了,謝謝妳
Vậy thì tốt quá. Cảm ơn em.
必備單字
- 價錢 Giá cả
- 貴、便宜 Đắt, Rẻ
- 優惠、折扣 ưu đãi, chiết khấu
- 免費 miễn phí
- 買一送一 mua 1 tặng 1
- 禮品包裝 gói quà
- 結帳 thanh toán
- 信用卡 thẻ tín dụng
- 收據 phiếu thu
- 免稅 miễn thuế
有時候在越南旅遊難免會碰到語言不通的情境,此時告知商家購物、結帳和殺價的越南語就顯得十分重要了。這裡還要提醒大家,由於越南語中的稱謂語相對複雜。在購物的情境下,商家人員會自稱Em,表達謙卑的意思。同時尊稱客戶為 Anh (哥哥)或 Chị (姊姊),表達尊敬之意。
以上的購物越南語你學會了嗎?敬請期待河粉控繼續推出的越南語學習系列,祝福你有趟美好的越南之旅!
【更多越文學習知識】 🗣 用情境學越南語【用餐篇】 🗣 用情境學越南語【機場篇】 🗣 用情境學越南語【飯店篇】 🗣 用情境學越南語【換匯篇】